EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horsemaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horsemaster
horsemaster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có tài trông nom, điều khiển ngựa
← Xem thêm từ horsemanship
Xem thêm từ horsemen →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
em
EMA
er
h
ho
horse
ma
mast
master
or
se
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…