EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horsemen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horsemen
horseman /'hɔ:smən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cưỡi ngựa
người cưỡi ngựa ngồi
← Xem thêm từ horsemaster
Xem thêm từ horsemint →
Từ vựng liên quan
em
en
h
ho
horse
me
men
or
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…