EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horsemint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horsemint
horsemint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây bạc hà lá dài
← Xem thêm từ horsemen
Xem thêm từ horseplay →
Từ vựng liên quan
em
h
ho
horse
in
mi
min
Mint
mint
nt
or
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…