ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horseplay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horseplay


horseplay /'hɔ:splei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…