EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horseplay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horseplay
horseplay /'hɔ:splei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả
← Xem thêm từ horsemint
Xem thêm từ horsepower →
Từ vựng liên quan
ay
ep
h
ho
horse
la
lay
or
pl
pla
play
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…