horsepower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều không đổi
(kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP
a twelve horsepower engine →động cơ 12 mã lực
* danh từ
số nhiều không đổi
(kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP
a twelve horsepower engine →động cơ 12 mã lực