ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hostess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hostess


hostess /'houstis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà chủ nhà
  bà chủ tiệc
  bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
  cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)

Các câu ví dụ:

1. One day, he saw Lan, a bar hostess and fell in love with her at first sight.


2. "When the hostess handed me my tray we had some really bad turbulence, the plane crashed and all my food flew all over the floor and me," she wrote.


Xem tất cả câu ví dụ về hostess /'houstis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…