EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hostie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hostie
hostie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay
← Xem thêm từ hostesses
Xem thêm từ hostile →
Từ vựng liên quan
h
ho
host
os
st
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…