ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hotchpotch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hotchpotch


hotchpotch /'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/

danh từ


  món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
  (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
  mớ hỗn hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…