ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hour-long

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hour-long


hour-long

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  kéo dài một tiếng
an hour long conversation →cuộc trò chuyện kéo dài một tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…