EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hourglass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hourglass
hourglass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng hồ cát
← Xem thêm từ hour-long
Xem thêm từ hourglasses →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
h
ho
hour
la
lass
ou
our
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…