EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housebreakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housebreakers
housebreaker /'haus,breikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker)
← Xem thêm từ housebreaker
Xem thêm từ housebreaking →
Từ vựng liên quan
br
break
breaker
breakers
ea
er
h
ho
house
housebreak
housebreaker
ou
re
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…