EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housebreaks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housebreaks
housebreak
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như housetrain
← Xem thêm từ housebreaking
Xem thêm từ housebroke →
Từ vựng liên quan
br
break
breaks
ea
h
ho
house
housebreak
ou
re
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…