EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housemaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housemaster
housemaster /'haus,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo viên phụ trách nơi ký túc xá
← Xem thêm từ houseman
Xem thêm từ housemen →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
em
EMA
er
h
ho
house
ma
mast
master
ou
se
st
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…