EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
houseman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
houseman
houseman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bác sự nội trú
← Xem thêm từ housemaids
Xem thêm từ housemaster →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
h
ho
house
ma
man
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…