ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ housemaids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng housemaids


housemaid /'hausmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chị hầu phòng
housemaid's knee
  bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…