EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housemaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housemaid
housemaid /'hausmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chị hầu phòng
housemaid's knee
bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
← Xem thêm từ houseless
Xem thêm từ housemaids →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
em
EMA
h
ho
house
id
ma
maid
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…