EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hovelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hovelled
hovel /'hɔvəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mái che
túp lều; căn nhà tồi tàn
← Xem thêm từ hovel
Xem thêm từ hoveller →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
ho
hove
hovel
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…