ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hovelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hovelled


hovel /'hɔvəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mái che
  túp lều; căn nhà tồi tàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…