EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoveller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoveller
hoveller /'hɔvələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký
← Xem thêm từ hovelled
Xem thêm từ hovelling →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
h
ho
hove
hovel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…