ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoveller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoveller


hoveller /'hɔvələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…