EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
howitzers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
howitzers
howitzer /'hauitsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
← Xem thêm từ howitzer
Xem thêm từ howl →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
how
howitzer
it
ow
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…