ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ howling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng howling


howling /'hauliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
  hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness → cảnh hoang vu ảm đạm
  (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice → một điều hết sức bất công
a howling shame → một điều xấu hổ vô cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…