ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ howls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng howls


howl /haul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
  (raddiô) tiếng rít

nội động từ


  tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
wolf howls → chó sói hú lên
wind howls through the trees → gió rít qua rặng cây
to howl with pain → rú lên vì đau đớn
  khóc gào (trẻ con)
  la ó (chế nhạo...)
  ngoại động từ
  gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
'expamle'>to howl down
  la ó cho át đi
=to howl down a speaker → la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…