EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hugest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hugest
huge /hju:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
to lớn, đồ sộ, khổng lồ
a huge mistake
→ sai lầm to lớn
a huge animal
→ một con vật khổng lồ
← Xem thêm từ huger
Xem thêm từ hugged →
Từ vựng liên quan
est
gest
h
hug
huge
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…