ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hugest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hugest


huge /hju:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to lớn, đồ sộ, khổng lồ
a huge mistake → sai lầm to lớn
a huge animal → một con vật khổng lồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…