ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hugger-mugger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hugger-mugger


hugger-mugger /'hʌgə,mʌgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén
in hugger mugger → bí mật, giấu giếm, thầm lén
  sự lộn xộn, sự hỗn độn

tính từ

& phó từ
  bí mật, giấu giếm, thầm lén
  lộn xộn, hỗn độn

ngoại động từ


  ỉm đi, giấu giếm

nội động từ


  hành động bí mật, làm lén
  hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…