ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humbleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humbleness


humbleness /'hʌmblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khiêm tốn, tính nhún nhường
  tính khúm núm
  tính thấp kém, tính hèn mọn
  tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…