EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humbleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humbleness
humbleness /'hʌmblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường
tính khúm núm
tính thấp kém, tính hèn mọn
tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
← Xem thêm từ humbled
Xem thêm từ humbler →
Từ vựng liên quan
bl
en
h
hum
humble
lenes
mb
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…