EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humbuggery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humbuggery
humbuggery /'hʌmbʌgəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò bịp bợm, trò lừa dối
← Xem thêm từ humbugged
Xem thêm từ humbugging →
Từ vựng liên quan
bug
bugger
buggery
er
h
hum
humbug
mb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…