ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humiliations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humiliations


humiliation /hju:'mili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
  tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…