ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hungting-party

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hungting-party


hungting-party /'hʌntiɳ,pɑ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn người đi săn
  cuộc đi săn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…