EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrobiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrobiology
hydrobiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh vật học thủy sinh
← Xem thêm từ hydrobiologist
Xem thêm từ hydrocarbon →
Từ vựng liên quan
bi
biology
h
hydro
lo
log
logy
ob
obi
ology
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…