EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrocarbon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrocarbon
hydrocarbon /'haidrou'kɑ:bən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hyddrocacbon
← Xem thêm từ hydrobiology
Xem thêm từ hydrocarbonaceous →
Từ vựng liên quan
bo
car
carbon
h
hydro
oc
on
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…