EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrocarbonaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrocarbonaceous
hydrocarbonaceous
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : hydrocarbonic
← Xem thêm từ hydrocarbon
Xem thêm từ hydrocarbons →
Từ vựng liên quan
ac
ace
bo
car
carbon
carbonaceous
ce
ceo
h
hydro
hydrocarbon
oc
on
ou
roc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…