ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrocyanic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrocyanic


hydrocyanic /'haidrousai'ænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) xianhyddric
hydrocyanic acid → axit clohyddric

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…