EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrocyanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrocyanic
hydrocyanic /'haidrousai'ænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) xianhyddric
hydrocyanic acid
→ axit clohyddric
← Xem thêm từ hydrocortisone
Xem thêm từ hydrodynamic →
Từ vựng liên quan
an
cyan
cyanic
h
hydro
ic
ni
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…