ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyped


hype

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu
* ngoại động từ
  quảng cáo thổi phồng, cường điệu

Các câu ví dụ:

1. Both Republican bills under discussion, which have been hyped by Democrats and immigration advocacy groups, would fund the border wall and reduce legal immigration, in part by refused to grant visas to certain relatives of theU.


Xem tất cả câu ví dụ về hype

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…