EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyped-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyped-up
hyped-up
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ lóng) kích thích; kích động
← Xem thêm từ hyped
Xem thêm từ hyper-real →
Từ vựng liên quan
h
hyp
hype
hyped
pe
ped
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…