EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyper-real
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyper-real
hyper-real
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) siêu thực
← Xem thêm từ hyped-up
Xem thêm từ hyperacid →
Từ vựng liên quan
ea
er
h
hyp
hype
pe
per
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…