ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyperactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyperactive


hyperactive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về trẻ con) hiếu động thái quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…