EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperactive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperactive
hyperactive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về trẻ con) hiếu động thái quá
← Xem thêm từ hyperacidity
Xem thêm từ hyperactivities →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
er
era
h
hyp
hype
pe
per
ra
rac
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…