ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypercylineder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypercylineder


hypercylineder

Phát âm


Ý nghĩa

  (hình) siêu trụ
  parabolic h. hình siêu trụ parabolic
  spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…