EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypercylineder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypercylineder
hypercylineder
Phát âm
Ý nghĩa
(hình) siêu trụ
parabolic h. hình siêu trụ parabolic
spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu
← Xem thêm từ hypercube
Xem thêm từ hyperelliptic →
Từ vựng liên quan
er
h
hyp
hype
in
li
line
lined
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…