ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypersonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypersonic


hypersonic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh
  (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc

  siêu thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…