EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperspace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperspace
hyperspace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(toán học) siêu không gian
siêu không gian
← Xem thêm từ hypersonic
Xem thêm từ hypersphere →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
h
hyp
hype
pa
pace
pe
per
pers
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…