EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperthral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperthral
hyperthral /hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mái
lộ thiên
← Xem thêm từ hyperthermic
Xem thêm từ hyperthyroid →
Từ vựng liên quan
er
h
hyp
hype
pe
per
pert
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…