EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyperthyroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyperthyroid
hyperthyroid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) xem hyperthyroidism
← Xem thêm từ hyperthral
Xem thêm từ hyperthyroidism →
Từ vựng liên quan
er
h
hyp
hype
id
pe
per
pert
thy
thyroid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…