EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypertonicity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypertonicity
hypertonicity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ưu trương
sự tăng sức trương (cơ)
← Xem thêm từ hypertonic
Xem thêm từ hypertorus →
Từ vựng liên quan
ci
cit
city
er
h
hyp
hype
hypertonic
ic
ici
it
ni
on
pe
per
pert
to
ton
tonic
tonicity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…