ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyponymy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyponymy


hyponymy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…