Câu ví dụ:
"I would do it under oath.
Nghĩa của câu:"Tôi sẽ làm điều đó dưới sự tuyên thệ.
oath
Ý nghĩa
@oath /ouθ/
* danh từ, số nhiều oaths
- lời thề, lời tuyên thệ
=to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ
=on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ
=to put someone on his oath+ bắt ai thề
=oath of allegiance+ lời thề trung thành
- lời nguyền rủa