ex. Game, Music, Video, Photography

"I would do it under oath.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oath. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I would do it under oath.

Nghĩa của câu:

"Tôi sẽ làm điều đó dưới sự tuyên thệ.

oath


Ý nghĩa

@oath /ouθ/
* danh từ, số nhiều oaths
- lời thề, lời tuyên thệ
=to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ
=on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ
=to put someone on his oath+ bắt ai thề
=oath of allegiance+ lời thề trung thành
- lời nguyền rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…