EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-age
ice-age /'ais'eidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ băng hà
← Xem thêm từ ice
Xem thêm từ ice-axe →
Từ vựng liên quan
age
ce
i
ic
ice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…