EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ice-axe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ice-axe
ice-axe /'aisæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rìu phá băng (của người leo núi)
← Xem thêm từ ice-age
Xem thêm từ ice-bag →
Từ vựng liên quan
ax
axe
ce
i
ic
ice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…