ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice-axe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice-axe


ice-axe /'aisæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rìu phá băng (của người leo núi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…