ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ice water

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ice water


ice water /'ais'wɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước đá tan ra
  nước pha nước đá, nước ướp lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…