ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iceman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iceman


iceman /'aismæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
  người làm kem

Các câu ví dụ:

1. Tun Hung Seong, dubbed the "iceman," was arrested in April last year after a tipoff that he had hired a man to smuggle nearly 300 kilograms of crystal meth -- known as ice -- through the violence-scarred south.


Xem tất cả câu ví dụ về iceman /'aismæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…