ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichthyosaurian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichthyosaurian


ichthyosaurian

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng)
* tính từ
  thuộc thằn lằn cá; thuộc ngư long

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…