ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ichthyosaurus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ichthyosaurus


ichthyosaurus /,ikθiə'sɔ:/ (ichthyosaurus) /,ikθiə'sɔ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thằn lằn cá, ngư long

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…