ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ickiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ickiest


icky /'iki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (từ lóng)
  uỷ mị không chịu được
  không thạo đời, hủ lậu
  nhầy nhụa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…